中文 Trung Quốc
肩
肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai
đến vai (trách nhiệm vv)
肩 肩 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
shoulder
to shoulder (responsibilities etc)
肩並肩 肩并肩
肩周炎 肩周炎
肩射導彈 肩射导弹
肩扛 肩扛
肩章 肩章
肩胛骨 肩胛骨