中文 Trung Quốc
肩並肩
肩并肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai đến vai
bắt kịp
cạnh nhau
肩並肩 肩并肩 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bing4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
shoulder to shoulder
abreast
side by side
肩周炎 肩周炎
肩射導彈 肩射导弹
肩帶 肩带
肩章 肩章
肩胛骨 肩胛骨
肩膀 肩膀