中文 Trung Quốc
  • 肥實 繁體中文 tranditional chinese肥實
  • 肥实 简体中文 tranditional chinese肥实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • plump (của trái cây)
  • chất béo (của thịt)
  • màu mỡ (của đất)
肥實 肥实 phát âm tiếng Việt:
  • [fei2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • plump (of fruit)
  • fat (of meat)
  • fertile (of land)