中文 Trung Quốc
肥實
肥实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plump (của trái cây)
chất béo (của thịt)
màu mỡ (của đất)
肥實 肥实 phát âm tiếng Việt:
[fei2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
plump (of fruit)
fat (of meat)
fertile (of land)
肥差 肥差
肥效 肥效
肥料 肥料
肥東縣 肥东县
肥水不流外人田 肥水不流外人田
肥沃 肥沃