中文 Trung Quốc
肥沃
肥沃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu mỡ
肥沃 肥沃 phát âm tiếng Việt:
[fei2 wo4]
Giải thích tiếng Anh
fertile
肥甘 肥甘
肥田 肥田
肥田粉 肥田粉
肥皂劇 肥皂剧
肥皂沫 肥皂沫
肥皂泡 肥皂泡