中文 Trung Quốc
肚腩
肚腩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụng
肚腩 肚腩 phát âm tiếng Việt:
[du4 nan3]
Giải thích tiếng Anh
belly
肚腹 肚腹
肚臍 肚脐
肚臍眼 肚脐眼
肛交 肛交
肛欲期 肛欲期
肛門 肛门