中文 Trung Quốc
肛門
肛门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu môn
肛門 肛门 phát âm tiếng Việt:
[gang1 men2]
Giải thích tiếng Anh
anus
肛門直腸 肛门直肠
肜 肜
肝 肝
肝火 肝火
肝炎 肝炎
肝病 肝病