中文 Trung Quốc
肛欲期
肛欲期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn hậu môn (tâm lý)
肛欲期 肛欲期 phát âm tiếng Việt:
[gang1 yu4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
anal stage (psychology)
肛門 肛门
肛門直腸 肛门直肠
肜 肜
肝吸蟲 肝吸虫
肝火 肝火
肝炎 肝炎