中文 Trung Quốc
肓
肓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực giữa trái tim và màng
肓 肓 phát âm tiếng Việt:
[huang1]
Giải thích tiếng Anh
region between heart and diaphragm
肕 肕
肖 肖
肖 肖
肖似 肖似
肖像 肖像
肖恩 肖恩