中文 Trung Quốc
肕
肕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 韌|韧 [ren4]
肕 肕 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 韌|韧[ren4]
肖 肖
肖 肖
肖伯納 肖伯纳
肖像 肖像
肖恩 肖恩
肖揚 肖扬