中文 Trung Quốc
肖似
肖似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như
trông giống như
肖似 肖似 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 si4]
Giải thích tiếng Anh
to resemble
to look like
肖像 肖像
肖恩 肖恩
肖揚 肖扬
肘 肘
肘腋 肘腋
肙 肙