中文 Trung Quốc
肉毒素
肉毒素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
botulin
botulinal độc tố
XR (Botulinum toxin)
肉毒素 肉毒素 phát âm tiếng Việt:
[rou4 du2 su4]
Giải thích tiếng Anh
botulin
botulinal toxin
XR (Botulinum toxin)
肉汁 肉汁
肉沫 肉沫
肉湯 肉汤
肉片 肉片
肉瘤 肉瘤
肉皮 肉皮