中文 Trung Quốc
肉皮
肉皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da thịt heo
肉皮 肉皮 phát âm tiếng Việt:
[rou4 pi2]
Giải thích tiếng Anh
pork skin
肉眼 肉眼
肉眼凡胎 肉眼凡胎
肉眼觀察 肉眼观察
肉糜 肉糜
肉絲 肉丝
肉羹 肉羹