中文 Trung Quốc
肉瘤
肉瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn cóc
sarcoma
thừa
vô dụng
肉瘤 肉瘤 phát âm tiếng Việt:
[rou4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
wart
sarcoma
superfluous
useless
肉皮 肉皮
肉眼 肉眼
肉眼凡胎 肉眼凡胎
肉票 肉票
肉糜 肉糜
肉絲 肉丝