中文 Trung Quốc- 聽天由命
- 听天由命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gửi đến sẽ của thiên đường
- phải từ chức mình để số phận
- tin tưởng để may mắn
聽天由命 听天由命 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to submit to the will of heaven
- to resign oneself to fate
- to trust to luck