中文 Trung Quốc
  • 聽天由命 繁體中文 tranditional chinese聽天由命
  • 听天由命 简体中文 tranditional chinese听天由命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi đến sẽ của thiên đường
  • phải từ chức mình để số phận
  • tin tưởng để may mắn
聽天由命 听天由命 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 tian1 you2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to submit to the will of heaven
  • to resign oneself to fate
  • to trust to luck