中文 Trung Quốc
職級
职级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí (công việc)
mức độ
lớp
Xếp hạng
職級 职级 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
(job) position
level
grade
rank
職能 职能
職責 职责
職銜 职衔
聼 聼
聽 听
聽 听