中文 Trung Quốc
職銜
职衔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề (vị trí trong một tổ chức)
職銜 职衔 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
title (position within an organization)
聹 聍
聼 聼
聽 听
聽不到 听不到
聽不懂 听不懂
聽不見 听不见