中文 Trung Quốc
聽
听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghe
- để nghe
- tuân theo
- một có thể (loanword từ tiếng Anh "điền")
- loại cho nước giải khát đóng hộp
- (văn học phát âm, vẫn còn chủ trương tại Đài Loan) để quy tắc
- để câu
- để cho phép
聽 听 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (literary pronunciation, still advocated in Taiwan) to rule
- to sentence
- to allow