中文 Trung Quốc
聯營
联营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty liên doanh
dưới quản lý chung
聯營 联营 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
joint venture
under joint management
聯產 联产
聯產到勞 联产到劳
聯產到戶 联产到户
聯盟 联盟
聯盟號 联盟号
聯結 联结