中文 Trung Quốc
翻然
翻然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi một cách nhanh chóng và hoàn toàn
cũng là tác giả 幡然
翻然 翻然 phát âm tiếng Việt:
[fan1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to change quickly and completely
also written 幡然
翻然悔悟 翻然悔悟
翻牆 翻墙
翻版 翻版
翻番 翻番
翻白眼 翻白眼
翻盤 翻盘