中文 Trung Quốc
翻番
翻番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng gấp đôi
tăng một số lần
翻番 翻番 phát âm tiếng Việt:
[fan1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to double
to increase by a certain number of times
翻白眼 翻白眼
翻盤 翻盘
翻看 翻看
翻空出奇 翻空出奇
翻筋斗 翻筋斗
翻箱倒櫃 翻箱倒柜