中文 Trung Quốc
  • 翻番 繁體中文 tranditional chinese翻番
  • 翻番 简体中文 tranditional chinese翻番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tăng gấp đôi
  • tăng một số lần
翻番 翻番 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to double
  • to increase by a certain number of times