中文 Trung Quốc
翻盤
翻盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảo ngược tình hình
翻盤 翻盘 phát âm tiếng Việt:
[fan1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
to reverse the situation
翻看 翻看
翻石鷸 翻石鹬
翻空出奇 翻空出奇
翻箱倒櫃 翻箱倒柜
翻箱倒篋 翻箱倒箧
翻篇兒 翻篇儿