中文 Trung Quốc
  • 翻盤 繁體中文 tranditional chinese翻盤
  • 翻盘 简体中文 tranditional chinese翻盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đảo ngược tình hình
翻盤 翻盘 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reverse the situation