中文 Trung Quốc
翻滾
翻滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn
đun sôi
翻滾 翻滚 phát âm tiếng Việt:
[fan1 gun3]
Giải thích tiếng Anh
to roll
to boil
翻炒 翻炒
翻然 翻然
翻然悔悟 翻然悔悟
翻版 翻版
翻版碟 翻版碟
翻番 翻番