中文 Trung Quốc
翻湧
翻涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn qua (của billows hoặc đám mây)
翻湧 翻涌 phát âm tiếng Việt:
[fan1 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to roll over and over (of billows or clouds)
翻滾 翻滚
翻炒 翻炒
翻然 翻然
翻牆 翻墙
翻版 翻版
翻版碟 翻版碟