中文 Trung Quốc
  • 聯想 繁體中文 tranditional chinese聯想
  • 联想 简体中文 tranditional chinese联想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 聯想集團|联想集团 [Lian2 xiang3 Ji2 tuan2]
聯想 联想 phát âm tiếng Việt:
  • [Lian2 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 聯想集團|联想集团[Lian2 xiang3 Ji2 tuan2]