中文 Trung Quốc
聯合艦隊
联合舰队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạm đội Liên hợp
聯合艦隊 联合舰队 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2 jian4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
combined fleet
聯合軍演 联合军演
聯名 联名
聯大 联大
聯宗 联宗
聯席會議 联席会议
聯席董事 联席董事