中文 Trung Quốc
聡
聡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 聰|聪 [cong1]
聡 聡 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 聰|聪[cong1]
聦 聦
聮 聮
聯 联
聯俄 联俄
聯保 联保
聯合 联合