中文 Trung Quốc
聯保
联保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo khớp (tài chính, Pháp luật)
聯保 联保 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
joint guarantee (finance, law)
聯合 联合
聯合公報 联合公报
聯合包裹服務公司 联合包裹服务公司
聯合國 联合国
聯合國兒童基金會 联合国儿童基金会
聯合國大會 联合国大会