中文 Trung Quốc
聯合
联合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để tham gia
đoàn kết
Liên minh
聯合 联合 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to combine
to join
unite
alliance
聯合公報 联合公报
聯合包裹服務公司 联合包裹服务公司
聯合古大陸 联合古大陆
聯合國兒童基金會 联合国儿童基金会
聯合國大會 联合国大会
聯合國安全理事會 联合国安全理事会