中文 Trung Quốc
聖者
圣者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấng Thánh
Saint
聖者 圣者 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
holy one
saint
聖職 圣职
聖胎 圣胎
聖胡安 圣胡安
聖菲 圣菲
聖薩爾瓦多 圣萨尔瓦多
聖藥 圣药