中文 Trung Quốc
聖職
圣职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh mục
聖職 圣职 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
priesthood
聖胎 圣胎
聖胡安 圣胡安
聖荷西 圣荷西
聖薩爾瓦多 圣萨尔瓦多
聖藥 圣药
聖訓 圣训