中文 Trung Quốc
聖胎
圣胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể bất tử (của sinh ra lần nữa đỗ)
聖胎 圣胎 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 tai1]
Giải thích tiếng Anh
immortal body (of born again Daoist)
聖胡安 圣胡安
聖荷西 圣荷西
聖菲 圣菲
聖藥 圣药
聖訓 圣训
聖詩 圣诗