中文 Trung Quốc
  • 耿耿於懷 繁體中文 tranditional chinese耿耿於懷
  • 耿耿于怀 简体中文 tranditional chinese耿耿于怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải khó khăn để trái tim (thành ngữ); brooding
耿耿於懷 耿耿于怀 phát âm tiếng Việt:
  • [geng3 geng3 yu2 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to take troubles to heart (idiom); brooding