中文 Trung Quốc
耕
耕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plow
để đến
耕 耕 phát âm tiếng Việt:
[geng1]
Giải thích tiếng Anh
to plow
to till
耕作 耕作
耕地 耕地
耕奴 耕奴
耕田 耕田
耕畜 耕畜
耕當問奴 耕当问奴