中文 Trung Quốc
  • 管閒事 繁體中文 tranditional chinese管閒事
  • 管闲事 简体中文 tranditional chinese管闲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để can thiệp
  • để là một "tọc mạch Parker"
  • để được quá tò mò về kinh doanh của người khác
管閒事 管闲事 phát âm tiếng Việt:
  • [guan3 xian2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to meddle
  • to be a "nosy Parker"
  • to be too inquisitive about other people's business