中文 Trung Quốc- 管閒事
- 管闲事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để can thiệp
- để là một "tọc mạch Parker"
- để được quá tò mò về kinh doanh của người khác
管閒事 管闲事 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to meddle
- to be a "nosy Parker"
- to be too inquisitive about other people's business