中文 Trung Quốc
箭步
箭步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ lớn bước về phía trước
箭步 箭步 phát âm tiếng Việt:
[jian4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
sudden big stride forward
箭毒蛙 箭毒蛙
箭竹 箭竹
箭鏃 箭镞
箭頭鍵 箭头键
箭魚 箭鱼
箮 箮