中文 Trung Quốc
箭桿
箭杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũi tên trục
箭桿 箭杆 phát âm tiếng Việt:
[jian4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
arrow shaft
箭步 箭步
箭毒蛙 箭毒蛙
箭竹 箭竹
箭頭 箭头
箭頭鍵 箭头键
箭魚 箭鱼