中文 Trung Quốc
管情
管情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
管情 管情 phát âm tiếng Việt:
[guan3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee
管手管腳 管手管脚
管扳手 管扳手
管控 管控
管教無方 管教无方
管束 管束
管樂器 管乐器