中文 Trung Quốc
管扳手
管扳手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ lê ống
管扳手 管扳手 phát âm tiếng Việt:
[guan3 ban1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
pipe wrench
管控 管控
管教 管教
管教無方 管教无方
管樂器 管乐器
管治 管治
管燈 管灯