中文 Trung Quốc
管手管腳
管手管脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát trong từng chi tiết
quá nhiều giám sát
管手管腳 管手管脚 phát âm tiếng Việt:
[guan3 shou3 guan3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to control in every detail
excessive supervision
管扳手 管扳手
管控 管控
管教 管教
管束 管束
管樂器 管乐器
管治 管治