中文 Trung Quốc
  • 算了 繁體中文 tranditional chinese算了
  • 算了 简体中文 tranditional chinese算了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kệ xác nó
  • để cho nó đi
  • quên về nó
算了 算了 phát âm tiếng Việt:
  • [suan4 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • let it be
  • let it pass
  • forget about it