中文 Trung Quốc
算了
算了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kệ xác nó
để cho nó đi
quên về nó
算了 算了 phát âm tiếng Việt:
[suan4 le5]
Giải thích tiếng Anh
let it be
let it pass
forget about it
算你狠 算你狠
算出 算出
算力 算力
算命 算命
算命先生 算命先生
算命家 算命家