中文 Trung Quốc
算出
算出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm ra
算出 算出 phát âm tiếng Việt:
[suan4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to figure out
算力 算力
算卦 算卦
算命 算命
算命家 算命家
算命者 算命者
算哪根蔥 算哪根葱