中文 Trung Quốc
算你狠
算你狠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn đã cho tôi!
bạn giành chiến thắng!
bạn là một cái gì đó!
算你狠 算你狠 phát âm tiếng Việt:
[suan4 ni3 hen3]
Giải thích tiếng Anh
you got me!
you win!
you are something!
算出 算出
算力 算力
算卦 算卦
算命先生 算命先生
算命家 算命家
算命者 算命者