中文 Trung Quốc
算不了
算不了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tính cho bất cứ điều gì
không có tài khoản
算不了 算不了 phát âm tiếng Việt:
[suan4 bu4 liao3]
Giải thích tiếng Anh
does not count for anything
of no account
算不得 算不得
算了 算了
算你狠 算你狠
算力 算力
算卦 算卦
算命 算命