中文 Trung Quốc
箐
箐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ một tre cung hoặc nỏ
箐 箐 phát âm tiếng Việt:
[qing4]
Giải thích tiếng Anh
to draw a bamboo bow or crossbow
箑 箑
箒 帚
箔 箔
箕子 箕子
算 算
算不了 算不了