中文 Trung Quốc
筷子
筷子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đũa
CL:對|对 [dui4], 根 [gen1], 把 [ba3], 雙|双 [shuang1]
筷子 筷子 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
chopsticks
CL:對|对[dui4],根[gen1],把[ba3],雙|双[shuang1]
筷子芥 筷子芥
筸 筸
箂 箂
箊 箊
箋 笺
箋注 笺注