中文 Trung Quốc
筵上
筵上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Thánh Bổn Mạng
筵上 筵上 phát âm tiếng Việt:
[yan2 shang3]
Giải thích tiếng Anh
feast
筵席 筵席
筵席捐 筵席捐
筵讌 筵宴
筷子 筷子
筷子芥 筷子芥
筸 筸