中文 Trung Quốc
筵席
筵席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc
mat cho ngồi
筵席 筵席 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
banquet
mat for sitting
筵席捐 筵席捐
筵讌 筵宴
筷 筷
筷子芥 筷子芥
筸 筸
箂 箂