中文 Trung Quốc
筭
筭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi là
để tìm
筭 筭 phát âm tiếng Việt:
[suan4]
Giải thích tiếng Anh
to regard as
to figure
筮 筮
筯 箸
筰 筰
筲 筲
筲箍 筲箍
筲箕 筲箕