中文 Trung Quốc
  • 筲箕 繁體中文 tranditional chinese筲箕
  • 筲箕 简体中文 tranditional chinese筲箕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giỏ tre cho rửa gạo
筲箕 筲箕 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • bamboo basket for rice-washing