中文 Trung Quốc
筲箕
筲箕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ tre cho rửa gạo
筲箕 筲箕 phát âm tiếng Việt:
[shao1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bamboo basket for rice-washing
筳 筳
筴 策
筵 筵
筵席 筵席
筵席捐 筵席捐
筵讌 筵宴