中文 Trung Quốc
筰
筰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp
筰 筰 phát âm tiếng Việt:
[zuo2]
Giải thích tiếng Anh
cable
筱 筱
筲 筲
筲箍 筲箍
筳 筳
筴 策
筵 筵